địa chấn học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa chấn học+
- Seismology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa chấn học"
- Những từ có chứa "địa chấn học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 495